[SWE Women's Cup-] Rada (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[SWE Women's Cup-] Orebro Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 3 | 18 | 100.0% |
Rada (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rada (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Orebro Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 09-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 03-08-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 26-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | H | ||
SW D1 | 11-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.37 | -0.28 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
SW D1 | 06-06-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 6 | -0.55 | -0.27 | -0.33 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | X | ||
SW D1 | 24-05-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 18-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 10-05-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 12 - 4 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
SW D1 | 04-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 25-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Rada (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rada (W) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 24-08-2025 | Khách | Jitex DFF (W) | 5 Ngày |
SW D1 | 31-08-2025 | Chủ | Hacken B (W) | 12 Ngày |
SW D1 | 07-09-2025 | Chủ | Gamla Upsala SK (W) | 19 Ngày |