Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Carlos Mercado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dyson clapier | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gustavo Caraballo Delgado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | justin ellis | - | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | colin guske | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | F. Loyola | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hayden Sargis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Shakur Mohammed | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Dominik Chong-Qui | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
80 | Moises Tablante | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
86 | javier armas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | adyn torres | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Patrick Weah | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
48 | Cooper sanchez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |