Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Jiangsu League-10] Lianyungang Team |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 16 | 8 | 10 | 25.0% |
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 | 10 | 25.0% |
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | 4 | 8 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
[Jiangsu League-5] Taizhou Team |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 14 | 15 | 5 | 40.0% |
5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | 7 | 7 | 40.0% |
5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 8 | 5 | 40.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | 33.3% |
Lianyungang Team |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lianyungang Team |
Chủ - Khách |
---|
Suqian TeamLianyungang Team |
Lianyungang TeamHuaian Team |
Lianyungang TeamSuzhou Team |
Xuzhou TeamLianyungang Team |
Lianyungang TeamNanjing Team |
Changzhou TeamLianyungang Team |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JSCL | 06-07-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
JSCL | 28-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
JSCL | 15-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
JSCL | 31-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JSCL | 24-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JSCL | 10-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Taizhou Team |
Chủ - Khách |
---|
Taizhou TeamSuqian Team |
Zhenjiang TeamTaizhou Team |
Taizhou TeamXuzhou Team |
Yangzhou TeamTaizhou Team |
Taizhou TeamNantong Team |
Yancheng TeamTaizhou Team |
Taizhou TeamWuxi Team |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JSCL | 19-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
JSCL | 06-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
JSCL | 29-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
JSCL | 14-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JSCL | 01-06-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JSCL | 24-05-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JSCL | 10-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lianyungang Team |
Lianyungang Team |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JSCL | 17-08-2025 | Khách | Nantong Team | 14 Ngày |
JSCL | 31-08-2025 | Chủ | Yangzhou Team | 28 Ngày |
JSCL | 06-09-2025 | Khách | Wuxi Team | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JSCL | 16-08-2025 | Khách | Suzhou Team | 13 Ngày |
JSCL | 30-08-2025 | Chủ | Changzhou Team | 27 Ngày |
JSCL | 07-09-2025 | Khách | Huaian Team | 35 Ngày |