Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[EST Cup-] Tallinna FC Olympic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 29 | 7 | 33.3% |
[EST Cup-] Viljandi Tulevik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 12 | 13 | 66.7% |
Tallinna FC Olympic |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tallinna FC Olympic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST CUP | 07-08-24 | 11 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST CUP | 11-09-23 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST CUP | 14-09-22 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST CUP | 16-08-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EST CUP | 30-06-22 | 4 - 4 (3 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
EST CUP | 01-07-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EST CUP | 29-07-20 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST CUP | 09-07-19 | 1 - 9 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST CUP | 17-06-18 | 0 - 16 (0 - 8) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST CUP | 21-06-17 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viljandi Tulevik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Est WT | 08-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Est WT | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Est WT | 16-02-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Est WT | 09-02-25 | 5 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 10-11-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 03-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 27-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 24-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 06-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.42 | -0.27 | -0.46 | 0.94 | 0 | 0.76 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Tallinna FC Olympic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tallinna FC Olympic |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |