

| [PAR Cup-] Capitan Figari |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 3 | 33.3% |
| [PAR Cup-] Sport Colonial |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 16 | 7 | 33.3% |
| Capitan Figari |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Capitan Figari |
| Chủ - Khách |
|---|
| 12 de Octubre SDCapitan Figari |
| Capitan FigariClube Oriental |
| Capitan Figari12 de Octubre SD |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PAR Cup | 17-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| PAR Cup | 16-05-24 | 5 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| PAR Cup | 09-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sport Colonial |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PAR D3 | 15-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| PAR Cup | 30-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| PAR Cup | 10-05-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PAR Cup | 04-08-22 | 0 - 9 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PAR Cup | 29-06-22 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PAR Cup | 10-08-21 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Capitan Figari |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Capitan Figari |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||