| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Mario Eduardo Sandoval | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | |
| 18 | Rodrigo Godoy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.48 | |
| 11 | Willy Chatiliez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Francisco Marchant | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
| 12 | Ignacio Javier Sáez Goenaga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Flavio Moya | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 23 | Gabriel Maureira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Joaquín Silva | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Seif Safaga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 |