Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Isaac Aguiar Tomich | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Bernard | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Carlos Henao | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.84 | ![]() |
2 | Jefferson Mena | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.17 | ![]() |
8 | Fredy Hinestroza | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | ![]() |
22 | Edwin Castro | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
20 | Aldair Enrique·Zarate Palma | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.14 | |
70 | Felix Charrupi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Luis Vásquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Jhon Vasquez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
23 | Carlos Romaña | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Aldair Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
17 | camilo juan mosquera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
24 | Bayron Duarte | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.85 | ![]() ![]() |