| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-18] Rothes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 0 | 2 | 15 | 18 | 69 | 2 | 18 | 0.0% |
| 8 | 0 | 1 | 7 | 12 | 36 | 1 | 18 | 0.0% |
| 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 33 | 1 | 18 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 26 | 0 | 0.0% |
| [SCO Highland League-13] Forres Mechanics |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 6 | 3 | 10 | 28 | 45 | 21 | 13 | 31.6% |
| 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 18 | 8 | 13 | 22.2% |
| 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 27 | 13 | 9 | 40.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 | 0 | 0.0% |
| Rothes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 02-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 19-02-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SRC | 21-08-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 11 - 4 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | B | 0.98 | 0.25 | 0.78 | B | T |
| SCO HL | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 08-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 25-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 18-02-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 01-10-22 | 4 - 3 (4 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 19-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 17-11-21 | 0 - 7 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.18 | -0.20 | -0.75 | T | 0.87 | -1.50 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Rothes |
| Chủ - Khách |
|---|
| KeithRothes |
| RothesHuntly |
| LossiemouthRothes |
| RothesFormartine United |
| Wick AcademyRothes |
| ClachnacuddinRothes |
| Nairn CountyRothes |
| RothesDeveronvale |
| Wick AcademyRothes |
| RothesBuckie Thistle FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 15-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 01-11-25 | 2 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 18-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 11-10-25 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 27-09-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 20-09-25 | 7 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 13-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 10-09-25 | 2 - 5 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 06-09-25 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 30-08-25 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Forres Mechanics |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 29-11-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 19-11-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 15-11-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SRC | 08-11-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 01-11-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 11-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 08-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.33 | -0.25 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | X | ||
| SCOFAC | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 20-09-25 | 6 - 2 (2 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 10-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Rothes |
| Rothes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 20-12-2025 | Khách | Brechin City | 7 Ngày |
| SCO HL | 27-12-2025 | Chủ | fraserburgh | 14 Ngày |
| SCO HL | 03-01-2026 | Khách | Banks o Dee | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 20-12-2025 | Khách | fraserburgh | 7 Ngày |
| SCO HL | 27-12-2025 | Chủ | Inverurie Loco Works | 14 Ngày |
| SCO HL | 03-01-2026 | Khách | Wick Academy | 21 Ngày |

