So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.75
0.77
0.92
2.25
0.84
1.77
3.25
4.00
Live
0.90
0.75
0.86
0.80
2.25
0.96
1.59
3.60
4.69
Run
-0.61
0.25
0.45
-0.44
3.5
0.26
23.00
5.50
1.12
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.90
2.25
0.90
1.73
3.60
3.80
Live
-0.95
1
0.75
0.85
2.25
0.95
1.57
3.80
4.50
Run
0.37
0
-0.50
-0.22
3.5
0.15
51.00
8.00
1.08
Mansion88Sớm
0.84
0.75
0.96
0.90
2.25
0.90
1.61
3.55
4.60
Live
0.74
0.75
-0.94
0.82
2.25
0.98
1.54
3.70
5.00
Run
0.40
0
-0.56
-0.37
3.5
0.23
23.00
3.60
1.25
188betSớm
0.97
0.75
0.81
0.91
2.25
0.87
1.77
3.25
4.00
Live
0.93
0.75
0.85
0.81
2.25
0.97
1.65
3.50
4.40
Run
0.41
0
-0.57
-0.42
3.5
0.24
23.00
5.60
1.11
SbobetSớm
0.78
0.75
0.98
0.89
2.25
0.87
1.55
3.33
4.79
Live
0.78
0.75
0.98
0.86
2.25
0.90
1.55
3.35
4.76
Run
0.46
0
-0.62
-0.26
3.5
0.12
65.00
6.40
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Numancia
ChủHòaKhách
UB Conquense
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NumanciaSo Sánh Sức MạnhUB Conquense
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611458416.7%
[INT CF-] UB Conquense
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6132610616.7%

Thành tích đối đầu

Numancia            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Numancia            
Chủ - Khách
NumanciaSD Tarazona
NumanciaUtebo FC
AlmazanNumancia
NumanciaCD Guadalajara
NumanciaTeruel
TeruelNumancia
NumanciaGetafe B
Getafe BNumancia
NumanciaReal Aviles
Real Valladol BNumancia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.46-0.30-0.40B0.980.250.72BX
INT CF09-08-250 - 2
(0 - 1)
- ---B--
INT CF06-08-250 - 4
(0 - 4)
4 - 4-0.20-0.27-0.68T0.80-10.90TT
INT CF02-08-251 - 4
(1 - 1)
- ---B--
SPA D401-06-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.53-0.33-0.30B0.900.50.80BX
SPA D424-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2---H--
SPA D418-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.65-0.28-0.22B0.760.750.94BX
SPA D411-05-250 - 2
(0 - 0)
8 - 4-0.38-0.34-0.43T0.9700.73TH
SPA D404-05-253 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.64-0.29-0.22T0.790.750.91TT
SPA D427-04-251 - 3
(1 - 2)
6 - 2-0.38-0.33-0.44T0.70-0.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

UB Conquense            
Chủ - Khách
UB ConquenseValencia CF Mestalla
CD MarchamaloUB Conquense
CD Union Sur YaizaUB Conquense
UB ConquenseReal Madrid C
AD Union AdarveUB Conquense
UB ConquenseUD San Sebastian Reyes
CacerenoUB Conquense
UB ConquenseCF Talavera de la Reina
CD GuadalajaraUB Conquense
UB ConquenseUD Melilla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF23-08-250 - 4
(0 - 2)
- -----
INT CF06-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.29-0.30-0.550.89-0.50.81X
SPA D404-05-253 - 3
(2 - 2)
4 - 8-0.40-0.36-0.400.8500.85T
SPA D427-04-251 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.48-0.34-0.330.840.250.86H
SPA D420-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.54-0.34-0.270.850.50.85X
SPA D412-04-250 - 2
(0 - 2)
10 - 2-0.45-0.35-0.350.950.250.75H
SPA D406-04-253 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.64-0.31-0.200.800.750.90T
SPA D430-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.32-0.36-0.470.85-0.250.85X
SPA D422-03-252 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.70-0.28-0.170.8310.87X
SPA D416-03-251 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.46-0.36-0.330.920.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

NumanciaSo sánh số liệuUB Conquense
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
UB Conquense
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Numancia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
UB Conquense
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NumanciaThời gian ghi bànUB Conquense
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NumanciaChi tiết về HT/FTUB Conquense
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NumanciaSố bàn thắng trong H1&H2UB Conquense
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Numancia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D407-09-2025KháchCD Lealtad10 Ngày
SPA D414-09-2025ChủRacing B17 Ngày
SPA D421-09-2025KháchBergantinos CF24 Ngày
UB Conquense
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
INT CF30-08-2025ChủManzanares CF2 Ngày
SPA D407-09-2025ChủCF Rayo Majadahonda10 Ngày
SPA D414-09-2025KháchRSD Alcala Henares17 Ngày

Numancia VS UB Conquense ngày 28-08-2025 - Thông tin đội hình