Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ZA First League-6] Upington City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 6 | 50.0% |
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 10 | 3 | 75.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 14 | 0.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 12 | 66.7% |
[ZA First League-1] Milford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 16 | 1 | 71.4% |
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 4 | 100.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 7 | 1 | 50.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 2 | 15 | 83.3% |
Upington City |
Chủ - Khách |
---|
Upington CityMilford |
Upington CityMilford |
MilfordUpington City |
MilfordUpington City |
MilfordUpington City |
Upington CityMilford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SALC | 03-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 06-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SALC | 06-12-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 12-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Upington City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 04-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 28-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 30-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 23-08-25 | 4 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 18-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 23-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.56 | -0.33 | -0.27 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Milford |
Chủ - Khách |
---|
Baroka FCMilford |
MilfordCape Town City |
The Bees FCMilford |
MilfordVenda |
Casric StarsMilford |
MilfordLerumo Lions |
Durban CityMilford |
MilfordBaroka FC |
Leruma UnitedMilford |
Durban CityMilford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 04-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 27-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 21-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 13-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 29-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.57 | -0.32 | -0.25 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | X | ||
SAFL | 23-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 18-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 11-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 07-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.57 | -0.32 | -0.27 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Upington City |
Upington City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 25-10-2025 | Khách | Pretoria Univ | 7 Ngày |
SAFL | 28-10-2025 | Chủ | Baroka FC | 10 Ngày |
SAFL | 01-11-2025 | Chủ | Highbury | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 26-10-2025 | Chủ | Black Leopards | 8 Ngày |
SAFL | 29-10-2025 | Chủ | Kruger United | 11 Ngày |
SAFL | 01-11-2025 | Khách | JDR Stars | 14 Ngày |