| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [STDRFEF-4] Lanzarote |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 16 | 24 | 4 | 53.8% |
| 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 5 | 19 | 1 | 85.7% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 11 | 16.7% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 8 | 33.3% |
| [STDRFEF-17] Herbania |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 2 | 3 | 8 | 16 | 28 | 9 | 17 | 15.4% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 12 | 6 | 15 | 16.7% |
| 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 16 | 3 | 15 | 14.3% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 19 | 1 | 0.0% |
| Lanzarote |
| Chủ - Khách |
|---|
| LanzaroteHerbania |
| HerbaniaLanzarote |
| LanzaroteHerbania |
| HerbaniaLanzarote |
| LanzaroteHerbania |
| HerbaniaLanzarote |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 01-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 07-01-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 13-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 31-10-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lanzarote |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 22-11-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 16-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 08-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 02-11-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 25-10-25 | 3 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 19-10-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.27 | -0.31 | -0.57 | H | 0.94 | -0.5 | 0.76 | B | X |
| Spain D4 | 05-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 21-09-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Herbania |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 22-11-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 15-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 11-11-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 01-11-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 26-10-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 18-10-25 | 3 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 04-10-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 27-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | 0.93 | 0.5 | 0.77 | X | ||
| Spain D4 | 20-09-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Lanzarote |
| Lanzarote |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Spain D4 | 14-12-2025 | Khách | UD San Fernando | 7 Ngày |
| Spain D4 | 21-12-2025 | Chủ | UD Tamaraceite | 14 Ngày |
| Spain D4 | 04-01-2026 | Chủ | CF San Bartolome | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Spain D4 | 13-12-2025 | Chủ | UD Tamaraceite | 6 Ngày |
| Spain D4 | 20-12-2025 | Khách | Real Union Tenerife | 13 Ngày |
| Spain D4 | 03-01-2026 | Chủ | Tenisca | 27 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

