

| [ARFC-] Estudiantes de San Luis |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 | 16.7% |
| [ARFC-] Germinal de Rawson |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | 66.7% |
| Estudiantes de San Luis |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Estudiantes de San Luis |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 30-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 17-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARFC | 10-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 03-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 27-07-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 20-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.53 | -0.33 | -0.29 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
| ARFC | 13-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 06-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARFC | 28-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Germinal de Rawson |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 24-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 10-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 03-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 27-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 20-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 13-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | -0.51 | -0.33 | -0.30 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
| ARFC | 09-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.30 | -0.33 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
| ARFC | 05-07-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.70 | -0.29 | -0.17 | 0.86 | 1 | 0.84 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
| Estudiantes de San Luis |
| Estudiantes de San Luis |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||