| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [POR Campeonato Nacional-] JD Lajense |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 3 | 7 | 13 | 6 | 40.0% |
| [POR Campeonato Nacional-] Peniche |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 8 | 5 | 16.7% |
| JD Lajense |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| JD Lajense |
| Chủ - Khách |
|---|
| JD LajenseDezembro |
| AmaranteJD Lajense |
| JD LajenseFabril Barreiro |
| JD LajenseMoreirense |
| JD LajenseSao Roque |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR CUP | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR CUP | 19-10-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR CUP | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR CUP | 01-10-22 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| POR CUP | 11-09-22 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Peniche |
| Chủ - Khách |
|---|
| PenicheFerreira Zezere |
| PenicheMarinhense |
| PenicheUniao de Coimbra |
| MarinhensePeniche |
| PenichePombal |
| PenicheBenfica C.Branco |
| AlcainsPeniche |
| PenicheMarialvas |
| MortaguaPeniche |
| PenicheArronches e Benfica |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR CUP | 31-08-25 | 8 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 10-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 29-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 12 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 09-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 16-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||