So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
1.5
0.93
0.92
3.25
0.88
1.32
5.30
7.30
Live
-0.99
1.5
0.87
0.88
3.5
0.99
1.33
5.40
6.70
Run
0.47
0
-0.59
-0.52
3.5
0.40
1.01
17.00
29.00
BET365Sớm
0.88
1.25
0.93
0.83
3
0.98
1.42
4.50
7.00
Live
0.88
1.5
0.93
0.82
3.5
0.97
1.33
5.25
7.50
Run
0.47
0
-0.63
-0.54
3.5
0.40
1.01
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.88
1.25
0.92
0.82
3
0.98
1.39
4.50
5.60
Live
0.99
1.5
0.91
0.86
3.5
-0.98
1.34
5.40
6.90
Run
-0.54
0.25
0.44
-0.63
3.5
0.51
1.02
9.40
56.00
188betSớm
0.90
1.5
0.94
0.93
3.25
0.89
1.32
5.30
7.30
Live
1.00
1.5
0.92
0.89
3.5
1.00
1.34
5.40
6.60
Run
0.48
0
-0.58
-0.51
3.5
0.41
1.01
17.00
29.00
SbobetSớm
0.89
1.25
0.93
0.82
3
0.98
1.36
4.28
5.70
Live
1.00
1.5
0.90
0.87
3.5
-0.99
1.36
5.00
5.70
Run
-0.60
0.25
0.50
-0.75
3.5
0.63
1.01
12.00
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Lausanne Sports
ChủHòaKhách
Breidablik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lausanne SportsSo Sánh Sức MạnhBreidablik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Phong Độ38%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-5] Lausanne Sports
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11003035100.0%
11003035100.0%
000000012%
622298833.3%
[UEFA ECL-34] Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1001030340.0%
000000034%
1001030340.0%
623199933.3%

Thành tích đối đầu

Lausanne Sports            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Lausanne Sports            
Chủ - Khách
ConcordiaLausanne Sports
LuganoLausanne Sports
GrasshopperLausanne Sports
Lausanne SportsSt. Gallen
Besiktas JKLausanne Sports
Lausanne SportsBesiktas JK
Vevey SportsLausanne Sports
FC AstanaLausanne Sports
Lausanne SportsFC Zurich
Lausanne SportsFC Astana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI Cup21-09-251 - 4
(1 - 2)
5 - 12-0.07-0.10-0.98T0.80-3.250.90BT
SUI SL17-09-251 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.48-0.27-0.33H0.840.25-0.96TX
SUI SL14-09-253 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.37-0.26-0.44B0.83-0.25-0.95BT
SUI SL31-08-251 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.51-0.26-0.32B0.980.50.90BH
UEFA ECL28-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.72-0.22-0.16T0.901.250.92TX
UEFA ECL21-08-251 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.40-0.28-0.42H0.9700.85HX
SUI Cup17-08-251 - 2
(0 - 2)
- ---T--
UEFA ECL14-08-250 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.47-0.28-0.37T0.900.250.92TX
SUI SL10-08-251 - 2
(1 - 1)
8 - 6-0.55-0.26-0.28B-0.950.750.83BH
UEFA ECL07-08-253 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.67-0.25-0.20T0.9010.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Breidablik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikBreidablik
BreidablikIBV Vestmannaeyjar
IA AkranesBreidablik
Vikingur ReykjavikBreidablik
SS VirtusBreidablik
BreidablikSS Virtus
BreidablikHafnarfjordur
BreidablikHSK Zrinjski Mostar
Valur ReykjavikBreidablik
HSK Zrinjski MostarBreidablik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR22-09-251 - 1
(0 - 0)
12 - 11-0.47-0.26-0.390.960.250.86X
ICE PR15-09-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.64-0.25-0.230.790.75-0.97X
ICE PR11-09-253 - 0
(2 - 0)
6 - 9-0.23-0.23-0.660.90-10.92X
ICE PR31-08-252 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.52-0.26-0.340.910.50.85T
UEFA ECL28-08-251 - 3
(1 - 1)
3 - 9-0.13-0.19-0.781.00-1.50.82T
UEFA ECL21-08-252 - 1
(1 - 1)
16 - 1-0.89-0.14-0.070.932.250.89X
ICE PR17-08-254 - 5
(2 - 1)
5 - 2-0.58-0.26-0.280.920.750.90T
UEFA EL14-08-251 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.43-0.29-0.380.800-0.98T
ICE PR10-08-252 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.49-0.27-0.360.820.251.00X
UEFA EL07-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.57-0.27-0.260.950.750.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Lausanne SportsSo sánh số liệuBreidablik
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn19
  • 1.2Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lausanne Sports
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem3XemXem13XemXem30.4%XemXem8XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Lausanne Sports
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
60060.0%Xem116.7%583.3%Xem
Breidablik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem1XemXem11XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lausanne SportsThời gian ghi bànBreidablik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    9
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lausanne SportsChi tiết về HT/FTBreidablik
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Lausanne SportsSố bàn thắng trong H1&H2Breidablik
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lausanne Sports
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL05-10-2025ChủYoung Boys3 Ngày
SUI SL19-10-2025KháchLuzern17 Ngày
UEFA ECL23-10-2025KháchHamrun Spartans21 Ngày
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR05-10-2025ChủFram Reykjavik3 Ngày
ICE PR19-10-2025ChủVikingur Reykjavik17 Ngày
UEFA ECL23-10-2025ChủKuPs21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    3.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 57.14%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [1] 14.29%Hòa0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Lausanne Sports VS Breidablik ngày 02-10-2025 - Thông tin đội hình