[FIN Kansallinen Liiga-] Helsinki B Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
[FIN Kansallinen Liiga-7] PK-35 RY Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 1 | 3 | 10 | 10 | 26 | 6 | 7 | 7.1% |
7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 13 | 4 | 7 | 14.3% |
7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 13 | 2 | 8 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
Helsinki B Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Helsinki B Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 29-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD1 | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 20 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 09-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 02-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 29-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 19-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 05-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 28-06-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 24-06-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | -0.97 | -0.11 | -0.07 | T | 0.90 | 3 | 0.80 | T | T |
FIN WD2 | 17-06-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
PK-35 RY Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 30-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 02-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 29-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 1 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | 0.93 | -0.25 | 0.77 | T | ||
FIN WD1 | 19-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 12-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 3 | -0.84 | -0.20 | -0.11 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | ||
FIN WD1 | 05-07-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 29-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.22 | -0.29 | -0.64 | 0.91 | -0.75 | 0.79 | T | ||
FIN WD1 | 14-06-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Helsinki B Women |
Helsinki B Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD1 | 13-09-2025 | Khách | Ilves Tampere (W) | 7 Ngày |
FIN WD1 | 19-09-2025 | Chủ | EBK Espoo (W) | 13 Ngày |
FIN WD1 | 24-09-2025 | Khách | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD1 | 13-09-2025 | Khách | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 7 Ngày |
FIN WD1 | 19-09-2025 | Chủ | Ilves Tampere (W) | 13 Ngày |
FIN WD1 | 24-09-2025 | Khách | KTP Kotka (W) | 18 Ngày |