Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Fabian Angel Bernal | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.08 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Luis Palacios | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
0 | Andrés Ibargüen | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
35 | Joan Parra | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Jefry Zapata | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.36 | ![]() ![]() ![]() |
70 | Deinner Quiñones | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.15 | |
0 | Felipe Gomez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 |