| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | Julian donnery | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 50 | Rohan rajagopal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 80 | Missael Rodriguez | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | Cruz Medina | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ariel Mbumba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 72 | ricardo ibarra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | wilson eisner | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alejandro Cano Salazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Diogo Baptista | - | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 45 | Anthony Samways | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 52 | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | Beckham Uderitz | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |