So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.87
0.99
3
0.77
2.09
3.60
2.74
Live
0.99
0.5
0.85
0.84
3
0.98
1.99
3.65
2.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.90
3.25
0.90
2.10
3.60
2.80
Live
0.98
0.5
0.83
0.80
2.75
1.00
1.91
3.40
3.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.75
0.25
-0.92
0.88
2.75
0.94
1.88
3.50
3.40
Live
0.81
0.25
-0.97
0.78
2.75
-0.96
1.93
3.55
3.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.90
0.25
0.88
1.00
3
0.78
2.09
3.60
2.74
Live
1.00
0.5
0.86
0.85
3
0.99
1.99
3.65
2.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.75
0.25
-0.92
0.87
2.75
0.95
1.92
3.39
3.26
Live
0.75
0.25
-0.92
0.81
2.75
-0.99
1.92
3.43
3.24
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Sportfreunde Lotte
ChủHòaKhách
Monchengladbach AM.
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sportfreunde LotteSo Sánh Sức MạnhMonchengladbach AM.
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-9] Sportfreunde Lotte
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11434162115936.4%
512291151320.0%
631271010750.0%
6123510516.7%
[GER Regionalliga-] Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61321012616.7%

Thành tích đối đầu

Sportfreunde Lotte            
Chủ - Khách
Sportfreunde LotteMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Sportfreunde Lotte
Monchengladbach AM.Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteMonchengladbach AM.
Sportfreunde LotteMonchengladbach AM.
Sportfreunde LotteMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteMonchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg03-05-254 - 1
(2 - 0)
- -0.54-0.28-0.31T0.860.500.96TT
GER Reg09-11-241 - 2
(0 - 1)
- -0.48-0.26-0.38T0.950.250.87TX
GER Reg19-03-222 - 0
(2 - 0)
- -0.44-0.30-0.37T-0.960.250.78TX
GER Reg09-10-213 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.57-0.27-0.26B0.970.750.87BT
GER Reg13-03-213 - 3
(1 - 2)
3 - 3-0.46-0.30-0.36H0.950.250.89TT
GER Reg17-10-203 - 2
(0 - 0)
- -0.39-0.27-0.46T0.80-0.25-0.98TT
GER Reg12-10-194 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.41-0.28-0.43T0.970.000.87TT
GER Reg07-05-163 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.49-0.28-0.34T-0.940.500.80TT
GER Reg14-11-152 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.39-0.30-0.43B-0.990.000.85BT
GER Reg28-03-152 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.34-0.30-0.47H0.80-0.50-0.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Sportfreunde Lotte            
Chủ - Khách
VfL Bochum (Youth)Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteWuppertaler
Bocholt FCSportfreunde Lotte
Siegen SportfreundeSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteSC Paderborn 07 II
Sportfreunde LottePreuben Munster
WiedenbruckSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteKoln Am
Schalke 04 (Youth)Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteSC Freiburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg04-10-251 - 2
(1 - 0)
- -0.36-0.29-0.47T0.91-0.250.91TT
GER Reg27-09-251 - 2
(0 - 0)
- ---B--
GER Reg20-09-254 - 1
(2 - 0)
- -0.48-0.28-0.36B0.880.250.94BT
GER Reg17-09-250 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.26-0.28H0.780.50.98TX
GER Reg12-09-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF05-09-250 - 2
(0 - 1)
- ---B--
GER Reg30-08-251 - 2
(0 - 1)
- -0.33-0.28-0.52T0.88-0.50.94TH
GER Reg24-08-252 - 1
(1 - 0)
- -0.57-0.26-0.29T0.960.750.80TH
GER Reg20-08-253 - 0
(2 - 0)
- -0.37-0.28-0.48B0.95-0.250.89BH
GERC16-08-250 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.08-0.13-0.93B0.90-2.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.Siegen Sportfreunde
SC Paderborn 07 IIMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
Koln AmMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Schalke 04 (Youth)
Borussia Dortmund (Youth)Monchengladbach AM.
Monchengladbach AM.SV Rodinghausen
SSVg VelbertMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Fortuna Koln
BonnerMonchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg05-10-253 - 3
(1 - 2)
- -0.37-0.29-0.460.84-0.250.98T
GER Reg29-09-251 - 1
(1 - 1)
- -0.44-0.26-0.400.8000.96X
GER Reg20-09-251 - 1
(1 - 1)
- -0.57-0.27-0.270.970.750.85X
GER Reg17-09-252 - 1
(0 - 1)
- -0.45-0.28-0.390.750-0.99T
GER Reg13-09-252 - 4
(0 - 2)
- -0.50-0.28-0.340.780.250.98T
GER Reg30-08-251 - 2
(0 - 2)
- -0.49-0.28-0.350.840.250.98H
GER Reg23-08-251 - 1
(0 - 1)
- -0.46-0.29-0.370.940.250.90X
GER Reg17-08-251 - 2
(1 - 1)
- -----
GER Reg09-08-253 - 2
(2 - 1)
- -0.39-0.29-0.44-0.9800.80T
GER Reg02-08-250 - 4
(0 - 1)
- -0.45-0.27-0.400.810-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Sportfreunde LotteSo sánh số liệuMonchengladbach AM.
  • 9Tổng số ghi bàn20
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 17Tổng số mất bàn16
  • 1.7Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sportfreunde Lotte
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Sportfreunde Lotte
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Monchengladbach AM.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sportfreunde LotteThời gian ghi bànMonchengladbach AM.
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sportfreunde LotteChi tiết về HT/FTMonchengladbach AM.
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Sportfreunde LotteSố bàn thắng trong H1&H2Monchengladbach AM.
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sportfreunde Lotte
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg25-10-2025KháchRot-Weiss Oberhausen7 Ngày
GER Reg02-11-2025ChủGutersloh15 Ngày
GER Reg08-11-2025KháchFortuna Dusseldorf (Youth)21 Ngày
Monchengladbach AM.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg25-10-2025ChủWuppertaler7 Ngày
GER Reg01-11-2025KháchVfL Bochum (Youth)14 Ngày
PLI CUP04-11-2025KháchLeicester City U2117 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 36.4%Thắng% []
  • [3] 27.3%Hòa% []
  • [4] 36.4%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [1] 9.1%Thắng0% []
  • [2] 18.2%Hòa0% []
  • [2] 18.2%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    1.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Sportfreunde Lotte VS Monchengladbach AM. ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình