[ENG FA Trophy-] Bedfont Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | 33.3% |
[ENG FA Trophy-] Horndean |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 17 | 3 | 16.7% |
Bedfont Sports |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bedfont Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-07-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 15-02-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
ENG RL1 | 23-11-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 24-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 13-09-22 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 29-07-22 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Horndean |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 30-08-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 08-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 11-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 10-09-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 25-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 16-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bedfont Sports |
Bedfont Sports |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |