[INT CF-] Metropolitan Police |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Woking |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 12 | 50.0% |
Metropolitan Police |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Metropolitan Police |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 08-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 18-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 22-01-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | -0.82 | -0.20 | -0.13 | B | 0.95 | 1.75 | 0.75 | B | T |
ENG SD1 | 20-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | T | 0.79 | 1.5 | 0.97 | T | X |
ENG SD1 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Woking |
Chủ - Khách |
---|
Sutton UnitedWoking |
WokingEastleigh |
WokingAldershot Town |
Maidenhead UnitedWoking |
WokingAFC Fylde |
Oldham AthleticWoking |
Aldershot TownWoking |
WokingRochdale |
WokingBraintree Town |
WokingHalifax Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 05-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.36 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG Conf | 26-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.45 | -0.32 | -0.38 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
ENG Conf | 21-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.45 | -0.31 | -0.38 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
ENG Conf | 18-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.46 | -0.31 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
ENG Conf | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.52 | -0.29 | -0.32 | 0.93 | 0.5 | 0.77 | X | ||
ENG Conf | 08-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.56 | -0.33 | -0.27 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
ENG FAT | 05-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
ENG Conf | 01-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.35 | -0.32 | -0.48 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
ENG Conf | 29-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 12 | -0.43 | -0.32 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.92 | T | ||
ENG Conf | 25-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.40 | -0.34 | -0.41 | 0.86 | 0 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Metropolitan Police |
Metropolitan Police |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 09-08-2025 | Chủ | Carlisle United | 28 Ngày |
ENG Conf | 16-08-2025 | Khách | Scunthorpe United | 35 Ngày |
ENG Conf | 19-08-2025 | Chủ | Wealdstone FC | 38 Ngày |