So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.85
0.83
1.75
0.87
2.55
2.74
2.55
Live
0.68
0
-0.98
0.84
1.5
0.86
2.41
2.56
2.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.83
1.75
0.98
2.70
3.00
2.63
Live
-0.93
0.25
0.72
0.85
1.5
0.95
2.45
2.87
3.10
Run
0.80
0
1.00
-0.15
0.5
0.09
11.00
1.08
12.00
Mansion88Sớm
0.90
0
0.84
0.80
1.75
0.94
2.39
2.70
3.00
Live
0.69
0
-0.93
-0.93
1.75
0.68
2.46
2.60
3.05
Run
0.86
0
0.98
-0.33
0.5
0.21
7.30
1.17
7.80
188betSớm
0.86
0
0.86
0.84
1.75
0.88
2.55
2.74
2.55
Live
0.69
0
-0.97
0.85
1.5
0.87
2.41
2.56
2.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.70
0
-0.94
0.96
1.75
0.80
2.39
2.60
2.86
Live
0.70
0
-0.94
-0.97
1.75
0.73
2.41
2.56
2.88
Run
0.83
0
-0.99
-0.15
0.5
0.01
10.00
1.08
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Liniers
ChủHòaKhách
Flandria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LiniersSo Sánh Sức MạnhFlandria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Phong Độ59%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-30] Liniers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3098133533353030.0%
154291717143926.7%
155641816211833.3%
60425740.0%
[ARG Tebolidun League GpB-29] Flandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31813101923372925.8%
155551110202833.3%
16385813172218.8%
614144716.7%

Thành tích đối đầu

Liniers            
Chủ - Khách
FlandriaLiniers
FlandriaLiniers
LiniersFlandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M12-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.36-0.36-0.43B0.69-0.25-0.99BX
ARG B M04-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 1---B---
ARG B M18-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.39-0.35-0.41B0.920.000.78BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Liniers            
Chủ - Khách
CA Fenix PilarLiniers
LiniersDeportivo Laferrere
Comunicaciones BsAsLiniers
LiniersDeportivo Armenio
San Martin BurzacoLiniers
LiniersSacachispas
Deportivo MerloLiniers
LiniersSportivo Dock Sud
Villa San CarlosLiniers
Real PilarLiniers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M24-08-251 - 1
(1 - 0)
1 - 10-0.37-0.36-0.42H0.9600.74HT
ARG B M16-08-252 - 3
(0 - 2)
1 - 0-0.38-0.36-0.41B0.9200.78BT
ARG B M02-08-252 - 2
(2 - 1)
6 - 2-0.55-0.35-0.26H0.830.50.87TT
ARG B M26-07-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.33-0.35-0.48H0.83-0.250.87BX
ARG B M19-07-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.45-0.34-0.36H0.960.250.74TX
ARG B M13-07-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3---B--
ARG B M08-07-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.55-0.36-0.25T0.830.50.87TX
ARG B M05-07-251 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.50-0.34-0.31B0.750.250.95BT
ARG B M28-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 11-0.53-0.32-0.30B0.900.50.80BT
ARG B M21-06-251 - 3
(0 - 1)
5 - 2-0.68-0.29-0.19T0.9510.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Flandria            
Chủ - Khách
FlandriaComunicaciones BsAs
Deportivo ArmenioFlandria
FlandriaSan Martin Burzaco
SacachispasFlandria
FlandriaDeportivo Merlo
Sportivo Dock SudFlandria
FlandriaVilla San Carlos
Real PilarFlandria
FlandriaUAI Urquiza
Sportivo ItalianoFlandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M23-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.39-0.340.680-0.98X
ARG B M16-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.46-0.38-0.310.890.250.81X
ARG B M09-08-251 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.51-0.36-0.280.980.50.72T
ARG B M02-08-251 - 1
(0 - 1)
12 - 1-----
ARG B M26-07-251 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.44-0.37-0.340.990.250.71T
ARG B M21-07-250 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.41-0.35-0.380.7800.92X
ARG B M13-07-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.53-0.36-0.260.900.50.80X
ARG B M09-07-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.62-0.32-0.210.840.750.86X
ARG B M05-07-251 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.49-0.37-0.290.780.250.92X
ARG B M28-06-250 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.47-0.34-0.340.890.250.81H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

LiniersSo sánh số liệuFlandria
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn5
  • 1.2Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Liniers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem2XemXem12XemXem50%XemXem14XemXem50%XemXem10XemXem35.7%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Flandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem2XemXem13XemXem46.4%XemXem11XemXem39.3%XemXem16XemXem57.1%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Liniers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem7XemXem11XemXem35.7%XemXem16XemXem57.1%XemXem12XemXem42.9%XemXem
13XemXem2XemXem4XemXem7XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Flandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem8XemXem11XemXem32.1%XemXem15XemXem53.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem2XemXem6XemXem6XemXem14.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LiniersThời gian ghi bànFlandria
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    16
    0 Bàn
    11
    11
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    21
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LiniersChi tiết về HT/FTFlandria
  • 5
    4
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    6
    12
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    5
    7
    B/B
ChủKhách
LiniersSố bàn thắng trong H1&H2Flandria
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    10
    15
    Hòa
    6
    6
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liniers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M13-09-2025KháchVilla Dalmine13 Ngày
ARG B M20-09-2025ChủArgentino de Quilmes20 Ngày
ARG B M27-09-2025KháchArgentino de Merlo27 Ngày
Flandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M13-09-2025ChủDeportivo Laferrere13 Ngày
ARG B M20-09-2025KháchCA Fenix Pilar20 Ngày
ARG B M04-10-2025ChủVilla Dalmine34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng25.8% [8]
  • [8] 26.7%Hòa41.9% [8]
  • [13] 43.3%Bại32.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng9.7% [3]
  • [2] 6.7%Hòa25.8% [8]
  • [9] 30.0%Bại16.1% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 55.56%Hòa54.55% [6]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Liniers VS Flandria ngày 01-09-2025 - Thông tin đội hình