[LUX National Division-10] Mamer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 11 | 6 | 10 | 40.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | 14 | 0.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | 4 | 66.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 8 | 13 | 66.7% |
[LUX National Division-4] FC Differdange 03 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 9 | 4 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | 3 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | 100.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
Mamer |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mamer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-07-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-07-25 | 3 - 3 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 09-07-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D2 | 23-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D2 | 25-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D2 | 07-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D2 | 29-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 04-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-01-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Differdange 03 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 29-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.89 | 0.25 | 0.87 | X | ||
UEFA ECL | 23-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | -0.57 | -0.31 | -0.27 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | X | ||
UEFA CL | 15-07-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 5 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | 0.91 | 0 | 0.85 | T | ||
UEFA CL | 08-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.60 | -0.29 | -0.22 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | X | ||
INT CF | 28-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | X | ||
INT CF | 26-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | 0.81 | -0.5 | 0.95 | H | ||
INT CF | 21-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 28-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
Mamer |
Mamer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 17-08-2025 | Khách | Jeunesse Esch | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-08-2025 | Chủ | F91 Dudelange | 14 Ngày |
LUX D1 | 31-08-2025 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | 14-08-2025 | Khách | Levadia Tallinn | 4 Ngày |
LUX D1 | 17-08-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-08-2025 | Khách | Rodange 91 | 14 Ngày |