Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LUX National Division-1] F91 Dudelange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 9 | 13 | 1 | 80.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 | 1 | 66.7% |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 6 | 2 | 100.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 14 | 12 | 66.7% |
[LUX National Division-13] Racing Union Luxemburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | 3 | 13 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 12 | 0.0% |
2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 14 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 10 | 2 | 0.0% |
F91 Dudelange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 14-05-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 15-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 18-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-08-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 28-08-22 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX Cup | 27-05-22 | 2 - 3 (1 - 2) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 26-02-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-09-21 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 11 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
F91 Dudelange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 24-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 17-08-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 09-08-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 02-08-25 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA ECL | 17-07-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | B | 0.80 | 0.75 | 0.96 | B | T |
UEFA ECL | 10-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 8 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | B | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | X |
INT CF | 25-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | X |
LUX Cup | 28-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 25-05-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Racing Union Luxemburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 24-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 10-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA ECL | 17-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.72 | -0.23 | -0.18 | 0.93 | 1.25 | 0.83 | X | ||
UEFA ECL | 10-07-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.32 | -0.30 | -0.50 | 1.00 | -0.25 | 0.76 | T | ||
INT CF | 21-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 14-05-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 11-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
F91 Dudelange |
F91 Dudelange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 14-09-2025 | Khách | Rodange 91 | 14 Ngày |
LUX D1 | 24-09-2025 | Chủ | Jeunesse Canach | 24 Ngày |
LUX D1 | 28-09-2025 | Khách | FC Differdange 03 | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 14-09-2025 | Chủ | US Mondorf-les-Bains | 14 Ngày |
LUX D1 | 24-09-2025 | Khách | Swift Hesperange | 24 Ngày |
LUX D1 | 28-09-2025 | Chủ | Victoria Rosport | 28 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật