

| [CHI Tercera-] CDSC Aguara |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | 4 | 16.7% |
| [CHI Tercera-] Colchagua CD |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 8 | 33.3% |
| CDSC Aguara |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CDSC Aguara |
| Chủ - Khách |
|---|
| Imperial UnidoCDSC Aguara |
| AC ColinaCDSC Aguara |
| Malleco UnidoCDSC Aguara |
| Quintero UnidoCDSC Aguara |
| CDSC AguaraSantiago City |
| Santiago CityCDSC Aguara |
| CDSC AguaraRodelindo Roman |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 08-06-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 24-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 11-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHI T | 26-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Chile Cup | 17-03-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Chile Cup | 10-03-23 | 9 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Chile Cup | 20-03-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Colchagua CD |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 08-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 31-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 25-05-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 17-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 11-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 24-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CDSC Aguara |
| CDSC Aguara |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||