| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ICE Division 3-] Magni |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 10 | 13 | 66.7% |
| [ICE Division 3-] UMF Sindri Hofn |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
| Magni |
| Chủ - Khách |
|---|
| UMF Sindri HofnMagni |
| MagniUMF Sindri Hofn |
| UMF Sindri HofnMagni |
| MagniUMF Sindri Hofn |
| UMF Sindri HofnMagni |
| MagniUMF Sindri Hofn |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D3 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LCE D3 | 01-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE D2 | 02-08-17 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ICE D2 | 27-05-17 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE D2 | 06-08-16 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ICE D2 | 20-05-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Magni |
| Chủ - Khách |
|---|
| YmirMagni |
| MagniTindastoll Sauda |
| IH HafnarfjordurMagni |
| KV ReykjavikMagni |
| FC ArbaerMagni |
| KFK KopavogurMagni |
| MagniKF Fjallabyggdar |
| Augnablik KopavogurMagni |
| Thor AkureyriMagni |
| MagniKormakur |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D3 | 14-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.43 | -0.28 | -0.44 | H | 0.89 | 0 | 0.81 | H | X |
| LCE D3 | 09-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D3 | 04-06-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.35 | -0.26 | -0.53 | T | 0.82 | -0.5 | 0.88 | T | T |
| LCE D3 | 31-05-25 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D3 | 24-05-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D3 | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D3 | 09-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D3 | 03-05-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 03-04-25 | 7 - 0 (5 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 30-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| UMF Sindri Hofn |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D3 | 14-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 09-06-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.63 | -0.24 | -0.26 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | X | ||
| LCE D3 | 04-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 31-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.66 | -0.23 | -0.26 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
| LCE D3 | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 17-05-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 10-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 03-05-25 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 29-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Magni |
| Magni |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||