So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-1
0.83
0.96
2.75
0.84
5.50
4.20
1.47
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
-1
0.83
0.95
2.75
0.85
6.00
4.33
1.50
Live
0.98
-1
0.83
0.95
2.75
0.85
6.00
4.33
1.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
1.00
-1
0.84
0.97
2.75
0.85
5.50
4.00
1.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
1.00
-1
0.84
0.97
2.75
0.85
5.50
4.20
1.47
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.00
-1
0.86
0.99
2.75
0.85
5.30
3.81
1.44
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Metaloglobus
ChủHòaKhách
CS Universitatea Craiova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MetaloglobusSo Sánh Sức MạnhCS Universitatea Craiova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Phong Độ78%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-16] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1313912286167.7%
711551441614.3%
60247142160.0%
602451420.0%
[ROM Super Liga-3] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13832241427361.5%
761015519185.7%
6222998633.3%
621377733.3%

Thành tích đối đầu

Metaloglobus            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Metaloglobus            
Chủ - Khách
Chindia TargovisteMetaloglobus
FC Otelul GalatiMetaloglobus
MetaloglobusFC Botosani
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
MetaloglobusCFR Cluj
ArgesMetaloglobus
Muscelul CampulungMetaloglobus
MetaloglobusRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaMetaloglobus
MetaloglobusDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-10-253 - 1
(2 - 0)
0 - 4-0.51-0.29-0.33B0.750.250.95BT
ROM D106-10-254 - 0
(3 - 0)
4 - 5-0.68-0.25-0.17B0.8410.98BT
ROM D129-09-250 - 2
(0 - 1)
4 - 11-0.31-0.30-0.49B0.78-0.5-0.96BX
ROM D122-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.53-0.29-0.28H0.900.50.92TT
ROM D113-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.14-0.22-0.75H0.99-1.250.83BX
ROM D131-08-252 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.60-0.29-0.22B0.880.750.94BT
ROMC27-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.19-0.26-0.67T0.89-10.93TX
ROM D122-08-251 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.16-0.23-0.71B0.82-1.251.00BT
ROM D115-08-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.64-0.26-0.20B-0.9510.77HT
ROM D108-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 9-0.14-0.22-0.75B1.00-1.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaFC Unirea 2004 Slobozia
FCSBCS Universitatea Craiova
Rakow CzestochowaCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
FC Otelul GalatiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFarul Constanta
FC BotosaniCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaIstanbul Basaksehir
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Istanbul BasaksehirCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D118-10-253 - 1
(1 - 0)
11 - 4-0.71-0.23-0.150.971.250.85T
ROM D105-10-251 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.49-0.29-0.330.810.25-0.99X
UEFA ECL02-10-252 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.54-0.27-0.270.840.50.98X
ROM D126-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.46-0.29-0.340.940.250.88T
ROM D120-09-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.35-0.30-0.440.82-0.251.00X
ROM D114-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.59-0.28-0.230.910.750.91X
ROM D131-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.32-0.31-0.480.98-0.250.84X
UEFA ECL28-08-253 - 1
(2 - 1)
4 - 5-0.35-0.29-0.460.86-0.250.96T
ROM D124-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.65-0.26-0.200.9910.83X
UEFA ECL21-08-251 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.65-0.26-0.20-0.9810.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

MetaloglobusSo sánh số liệuCS Universitatea Craiova
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 19Tổng số mất bàn10
  • 1.9Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem1XemXem8.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
CS Universitatea Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MetaloglobusThời gian ghi bànCS Universitatea Craiova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    10
    Bàn thắng H1
    7
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MetaloglobusChi tiết về HT/FTCS Universitatea Craiova
  • 0
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    1
    B/B
ChủKhách
MetaloglobusSố bàn thắng trong H1&H2CS Universitatea Craiova
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC29-10-2025ChủArges4 Ngày
ROM D101-11-2025KháchUTA Arad7 Ngày
ROM D108-11-2025KháchUniversitaea Cluj14 Ngày
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC29-10-2025KháchCS Sanatatea Cluj4 Ngày
ROM D101-11-2025ChủRapid Bucuresti7 Ngày
UEFA ECL06-11-2025KháchRapid Wien12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 7.7%Thắng61.5% [8]
  • [3] 23.1%Hòa23.1% [8]
  • [9] 69.2%Bại15.4% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng15.4% [2]
  • [1] 7.7%Hòa15.4% [2]
  • [5] 38.5%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    2.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.85
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Metaloglobus VS CS Universitatea Craiova ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình