[ROM Super Liga-16] Metaloglobus |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 | 16 | 7.7% |
7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 14 | 4 | 16 | 14.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 14 | 2 | 16 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | 2 | 0.0% |
[ROM Super Liga-3] CS Universitatea Craiova |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 | 3 | 61.5% |
7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 5 | 19 | 1 | 85.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 6 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
Metaloglobus |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Metaloglobus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 0 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.33 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
ROM D1 | 06-10-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | -0.68 | -0.25 | -0.17 | B | 0.84 | 1 | 0.98 | B | T |
ROM D1 | 29-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 11 | -0.31 | -0.30 | -0.49 | B | 0.78 | -0.5 | -0.96 | B | X |
ROM D1 | 22-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.53 | -0.29 | -0.28 | H | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
ROM D1 | 13-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.14 | -0.22 | -0.75 | H | 0.99 | -1.25 | 0.83 | B | X |
ROM D1 | 31-08-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.60 | -0.29 | -0.22 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | T |
ROMC | 27-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.19 | -0.26 | -0.67 | T | 0.89 | -1 | 0.93 | T | X |
ROM D1 | 22-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 4 | -0.16 | -0.23 | -0.71 | B | 0.82 | -1.25 | 1.00 | B | T |
ROM D1 | 15-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.64 | -0.26 | -0.20 | B | -0.95 | 1 | 0.77 | H | T |
ROM D1 | 08-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.14 | -0.22 | -0.75 | B | 1.00 | -1.25 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%
CS Universitatea Craiova |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D1 | 18-10-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | -0.71 | -0.23 | -0.15 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | ||
ROM D1 | 05-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | X | ||
UEFA ECL | 02-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.54 | -0.27 | -0.27 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | X | ||
ROM D1 | 26-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.46 | -0.29 | -0.34 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ROM D1 | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.35 | -0.30 | -0.44 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
ROM D1 | 14-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.59 | -0.28 | -0.23 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
ROM D1 | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.32 | -0.31 | -0.48 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
UEFA ECL | 28-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | -0.35 | -0.29 | -0.46 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | ||
ROM D1 | 24-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.65 | -0.26 | -0.20 | 0.99 | 1 | 0.83 | X | ||
UEFA ECL | 21-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.65 | -0.26 | -0.20 | -0.98 | 1 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Metaloglobus |
Metaloglobus |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROMC | 29-10-2025 | Chủ | Arges | 4 Ngày |
ROM D1 | 01-11-2025 | Khách | UTA Arad | 7 Ngày |
ROM D1 | 08-11-2025 | Khách | Universitaea Cluj | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROMC | 29-10-2025 | Khách | CS Sanatatea Cluj | 4 Ngày |
ROM D1 | 01-11-2025 | Chủ | Rapid Bucuresti | 7 Ngày |
UEFA ECL | 06-11-2025 | Khách | Rapid Wien | 12 Ngày |