[JPN Emperor's Cup-] Albirex Niigata |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 | 16.7% |
[JPN Emperor's Cup-] Toyo University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% |
Albirex Niigata |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Albirex Niigata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 05-07-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | -0.48 | -0.29 | -0.28 | B | 0.82 | 0.25 | -0.94 | B | T |
JPN D1 | 29-06-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.28 | -0.30 | -0.47 | B | -0.97 | -0.25 | 0.85 | B | T |
JPN D1 | 25-06-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.52 | -0.27 | -0.29 | B | 0.93 | 0.5 | 0.95 | B | T |
JPN D1 | 21-06-25 | 3 - 2 (3 - 2) | 2 - 3 | -0.41 | -0.31 | -0.32 | B | -0.94 | 0.25 | 0.82 | B | T |
JPN D1 | 15-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.42 | -0.26 | -0.36 | T | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | X |
JE Cup | 11-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.90 | -0.13 | -0.08 | H | 0.82 | 2.25 | 1.00 | T | X |
JPN D1 | 31-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.51 | -0.31 | -0.26 | B | 0.97 | 0.5 | 0.91 | B | T |
JPN D1 | 25-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.34 | T | -0.93 | 0.25 | 0.81 | T | T |
JPN LC | 21-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.41 | -0.33 | -0.38 | B | 0.83 | 0 | 0.99 | B | H |
JPN D1 | 18-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.39 | -0.33 | -0.33 | B | 0.78 | 0 | -0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%
Toyo University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 11-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JE Cup | 24-05-25 | 2 - 4 (2 - 4) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH | 18-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.51 | -0.34 | -0.27 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
J-U NCH | 16-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH | 07-12-24 | 5 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH | 29-05-19 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH | 15-12-18 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH | 12-12-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Albirex Niigata |
Toyo University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Albirex Niigata |
Toyo University |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |