Kazincbarcika
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dávid DombóThủ môn00000000
-Máté SzabóTiền đạo00000000
-Roland SchuszterTiền vệ00000000
0Dániel ProsserTiền đạo00000006.06
7Gábor MakraiTiền đạo00000006.29
Thẻ vàng
-oliver kun-00000000
-donat ferencsikHậu vệ00000006.59
0Laszlo RaczHậu vệ00000006.3
-G. Bánfalvi-00000000
0Dániel GyollaiThủ môn00000005.99
0Meshack Ubochioma-20120008.09
Bàn thắngThẻ đỏ
0G. SzőkeTiền vệ00001006.42
Thẻ vàng
0Bence SósTiền đạo10030006.65
-Martin SlogarTiền đạo00010006.14
13Kristóf PolgárHậu vệ10000006.54
0Mikhaylo MeskhiTiền vệ10000006.49
0Marcell MajorTiền vệ00000006.8
10Balint Jozsef KartikTiền vệ00001007.1
0Varazdat HaroyanHậu vệ00000006.18
Thẻ vàng
25Nimrod BaranyaiHậu vệ20110007.38
Bàn thắng
-Zsombor BorosTiền vệ00000000
76Levente Kristof·BalazsiTiền đạo00000000
Diosgyor VTK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Karlo SenticThủ môn00000000
-bence szakos-10010006.5
0Máté SajbanTiền đạo20000006.11
88Milan DemeterHậu vệ00000005.69
Thẻ vàng
50Alex VallejoTiền vệ10000007.2
Thẻ vàng
-Gábor MegyeriThủ môn00000006.4
Thẻ vàng
17Elton AcolatseTiền đạo10020016.95
21Levente BabosHậu vệ00000006.47
Thẻ vàng
20Agoston BenyeiTiền vệ10000005.34
11Dániel GeraHậu vệ10000006.38
Thẻ vàng
25Gergő HoldampfTiền vệ10000006.27
10Gabor JurekTiền đạo20000006.82
8Ivan ŠaponjićTiền đạo50100007.08
Bàn thắng
0Márk TamásHậu vệ10010006.73
Thẻ vàng
74Bence BabosTiền vệ10100017.36
Bàn thắng
1Bogdán BánhegyiThủ môn00000000
0Ákos KecskésHậu vệ00000000
16Bence komlosiTiền vệ00000006.17
0Márk MucsanyiTiền đạo00000000
0Ante RoguljićTiền vệ20001016.32

Diosgyor VTK vs Kazincbarcika ngày 16-08-2025 - Thống kê cầu thủ