| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [PCNF-] Racing Power Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | 6 | 16.7% |
| [PCNF-] Vitoria SC (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 12 | 66.7% |
| Racing Power Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Racing Power Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR DW | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR DW | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR DW | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.29 | B | 0.97 | 0.75 | 0.79 | B | X |
| POR DW | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR DW | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR DW | 29-03-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR DW | 03-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.50 | -0.28 | -0.35 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | X |
| Portugal Cup(W) | 15-02-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR DW | 08-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Vitoria SC (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR DW | 21-09-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA WCUP | 11-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D2W | 10-05-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D2W | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D2W | 12-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D2W | 15-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D2W | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D2W | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D2W | 25-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D2W | 11-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Racing Power Women |
| Racing Power Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||