

| [CWL 2-3] Beijing Star Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 5 | 2 | 1 | 25 | 6 | 17 | 3 | 62.5% |
| 5 | 3 | 2 | 0 | 21 | 3 | 11 | 2 | 60.0% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | 4 | 66.7% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 14 | 7 | 33.3% |
| [CWL 2-3] Hangzhou Xiaoshan Huafeng Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 6 | 0 | 1 | 23 | 7 | 18 | 3 | 85.7% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 4 | 66.7% |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 3 | 12 | 2 | 100.0% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 10 | 9 | 50.0% |
| Beijing Star Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Beijing Star Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 24-09-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CFAT W | 22-09-25 | 7 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CFAT W | 19-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CFAT W | 17-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CFAT W | 15-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CFAT W | 27-08-25 | 7 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CFAT W | 25-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CFAT W | 22-08-25 | 10 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CFAT W | 20-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN WC | 28-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hangzhou Xiaoshan Huafeng Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 24-09-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 22-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 19-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 17-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 15-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 25-08-25 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 22-08-25 | 2 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 20-08-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 18-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Beijing Star Women |
| Beijing Star Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

