

| [CWL 2-5] Guiding Star(w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 5 | 50.0% |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 5 | 66.7% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 | 6 | 33.3% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 17 | 3 | 16.7% |
| [CWL 2-5] Jiujiang LY Football Club Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 3 | 3 | 2 | 21 | 8 | 12 | 5 | 37.5% |
| 5 | 1 | 3 | 1 | 11 | 6 | 6 | 5 | 20.0% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | 6 | 5 | 66.7% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 11 | 5 | 16.7% |
| Guiding Star(w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guiding Star(w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 24-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CFAT W | 22-09-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CFAT W | 19-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CFAT W | 17-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CFAT W | 15-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CFAT W | 27-08-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CFAT W | 25-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CFAT W | 20-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CFAT W | 18-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Jiujiang LY Football Club Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 24-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 22-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 19-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 17-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 15-09-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 27-08-25 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 25-08-25 | 7 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 22-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 20-08-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 18-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guiding Star(w) |
| Guiding Star(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

