

| [Inner Mongolia Super League-3] Baotou Team |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 8 | 3 | 40.0% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 3 | 50.0% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 33.3% |
| 6 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 50.0% |
| [Inner Mongolia Super League-1] Ulanqab Team |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 5 | 13 | 1 | 80.0% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 | 1 | 50.0% |
| 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
| % |
| Baotou Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Baotou Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Baotou TeamBayannur Team |
| Bayannur TeamBaotou Team |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IMSL | 27-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| IMSL | 06-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ulanqab Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Baotou Team |
| Baotou Team |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

