

| [IND BLR SD-] Bangalore City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | 16.7% |
| [IND BLR SD-] Bangalore Dream United FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 18 | 0 | 0.0% |
| Bangalore City |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bangalore City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND BLR SD | 21-10-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND BLR SD | 15-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND BLR SD | 10-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND BLR SD | 07-10-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND BLR SD | 30-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND BLR SD | 26-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND BLR SD | 23-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND BLR SD | 20-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND BLR SD | 16-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| IND BLR SD | 10-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bangalore Dream United FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND BLR SD | 17-10-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IND BLR SD | 14-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| IND BLR SD | 09-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IND BLR SD | 03-10-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IND BLR SD | 28-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IND BLR SD | 16-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| IND BLR D1 | 14-03-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| IND BLR SD | 08-11-23 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IND BLR SD | 23-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| IND BLR SD | 12-10-23 | 0 - 10 (0 - 4) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bangalore City |
| Bangalore City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||