So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-1.25
0.98
0.96
3
0.84
5.40
4.35
1.41
Live
0.97
-1.25
0.85
0.99
3.25
0.81
6.00
4.80
1.37
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.17
1.5
0.03
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.78
-1.25
-0.97
1.00
3
0.80
5.25
3.90
1.50
Live
0.90
-1.25
0.90
1.00
3.25
0.80
5.75
4.20
1.42
Run
0.13
-0.25
-0.20
-0.13
1.5
0.07
151.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.88
-1.25
0.88
0.94
3
0.82
5.70
4.25
1.41
Live
0.99
-1.25
0.89
-0.92
3.25
0.77
6.00
4.40
1.38
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.14
1.5
0.06
300.00
9.20
1.01
188betSớm
0.85
-1.25
0.99
0.97
3
0.85
5.40
4.35
1.41
Live
0.93
-1.25
0.91
-0.98
3.25
0.80
5.90
4.75
1.39
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.16
1.5
0.04
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.85
-1.25
-0.99
0.97
3
0.87
5.40
4.09
1.40
Live
-0.98
-1.25
0.86
0.99
3.25
0.87
6.10
4.53
1.35
Run
0.07
-0.25
-0.19
-0.18
1.5
0.06
215.00
7.10
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Khor Fakkan SSC
ChủHòaKhách
Shabab Al Ahli
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Khor Fakkan SSCSo Sánh Sức MạnhShabab Al Ahli
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UAE Adnoc Pro-League-10] Khor Fakkan SSC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8224111681025.0%
51228105720.0%
31023631033.3%
6222911833.3%
[UAE Adnoc Pro-League-3] Shabab Al Ahli
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
85217117362.5%
4301519475.0%
4220208550.0%
6321851150.0%

Thành tích đối đầu

Khor Fakkan SSC            
Chủ - Khách
Shabab Al AhliKhor Fakkan
Khor FakkanShabab Al Ahli
Khor FakkanShabab Al Ahli
Shabab Al AhliKhor Fakkan
Shabab Al AhliKhor Fakkan
Khor FakkanShabab Al Ahli
Khor FakkanShabab Al Ahli
Shabab Al AhliKhor Fakkan
Shabab Al AhliKhor Fakkan
Shabab Al AhliKhor Fakkan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UAE LP23-04-254 - 0
(1 - 0)
10 - 5-0.76-0.20-0.16B0.96-0.670.86BT
UAE LP08-12-241 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.14-0.18-0.80H0.91-1.750.91BX
UAE LP01-03-240 - 3
(0 - 0)
2 - 9-0.16-0.20-0.76B0.88-1.500.94BX
UAE LP27-08-232 - 1
(2 - 0)
9 - 5-0.81-0.19-0.13B0.94-0.570.88TX
UAE LP17-03-233 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.70-0.24-0.18B0.751.00-0.99BT
UAE LP22-10-220 - 1
(0 - 0)
10 - 10-0.31-0.29-0.52B0.90-0.500.92BX
UAE LP26-05-221 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.36-0.27-0.48B0.96-0.250.86BH
UAE LP11-01-223 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.50-0.31-0.31B1.000.500.82BT
UAE LP26-02-214 - 3
(2 - 1)
10 - 2-0.70-0.22-0.19B0.98-0.800.84TT
UAE26-01-215 - 0
(3 - 0)
6 - 5-0.67-0.24-0.20B0.891.000.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Khor Fakkan SSC            
Chủ - Khách
Khor FakkanAl-Wasl
Khor FakkanIttihad Kalba
AjmanKhor Fakkan
Khor FakkanIttihad Kalba
Al AinKhor Fakkan
Khor FakkanAl-Sharjah
Banni YasKhor Fakkan
Khor FakkanBanni Yas
Al BataehKhor Fakkan
Khor FakkanAl-Jazira(UAE)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UAE LP31-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 11-0.20-0.22-0.70H0.82-1.250.94BX
UAE25-10-252 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.36-0.29-0.47T0.93-0.250.89TX
UAE LP18-10-251 - 2
(0 - 1)
5 - 0-0.51-0.29-0.32T0.980.50.84TT
UAE LP24-09-252 - 4
(2 - 0)
1 - 6-0.40-0.27-0.43B1.0000.82BT
UAE LP20-09-253 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.76-0.20-0.16B0.911.50.85BX
UAE LP11-09-252 - 2
(1 - 0)
0 - 12-0.24-0.27-0.61H1.00-0.750.82BT
UAE C06-09-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.28-0.35T0.850.250.91TX
UAE C31-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.45-0.27-0.40H0.7700.99HT
UAE LP24-08-252 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.45-0.28-0.39B0.780-0.96BT
UAE LP17-08-253 - 2
(0 - 0)
1 - 7-0.29-0.27-0.54T-0.96-0.50.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Shabab Al Ahli            
Chủ - Khách
Al DuhailShabab Al Ahli
Shabab Al AhliAl-Sharjah
Al BataehShabab Al Ahli
Shabab Al AhliNasaf Qarshi
Ittihad KalbaShabab Al Ahli
Al-IttihadShabab Al Ahli
Shabab Al AhliAl Ain
Al Nasr DubaiShabab Al Ahli
Shabab Al AhliTractor S.C.
Shabab Al AhliBanni Yas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACLE03-11-254 - 1
(2 - 1)
12 - 2-0.41-0.27-0.400.9000.92T
UAE LP30-10-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.57-0.28-0.270.990.750.77X
UAE25-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.16-0.22-0.751.00-1.250.82X
ACLE21-10-254 - 1
(3 - 1)
11 - 2-0.67-0.23-0.190.8510.97T
UAE LP17-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.23-0.26-0.630.96-0.750.80X
ACLE30-09-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.67-0.22-0.190.8211.00X
UAE LP25-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.45-0.29-0.39-0.990.250.75X
UAE LP20-09-250 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.33-0.29-0.500.97-0.250.79X
ACLE16-09-251 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.60-0.29-0.230.860.750.96X
UAE LP11-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.79-0.20-0.130.851.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Khor Fakkan SSCSo sánh số liệuShabab Al Ahli
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn7
  • 1.7Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Khor Fakkan SSC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Shabab Al Ahli
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
621333.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Khor Fakkan SSC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Shabab Al Ahli
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
622233.3%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Khor Fakkan SSCThời gian ghi bànShabab Al Ahli
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    7
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Khor Fakkan SSCChi tiết về HT/FTShabab Al Ahli
  • 0
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    0
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Khor Fakkan SSCSố bàn thắng trong H1&H2Shabab Al Ahli
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Khor Fakkan SSC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UAE C30-11-2025ChủAl Wahda(UAE)10 Ngày
UAE01-02-2026KháchShabab Al Ahli73 Ngày
Shabab Al Ahli
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACLE24-11-2025ChủAl-Garrafa4 Ngày
UAE C29-11-2025KháchAl Nasr Dubai9 Ngày
ACLE23-12-2025KháchAl-Sadd33 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 25.0%Thắng62.5% [5]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [5]
  • [4] 50.0%Bại12.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng25.0% [2]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [2]
  • [2] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.13
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [2] 25.00%Hòa25.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Khor Fakkan SSC VS Shabab Al Ahli ngày 20-11-2025 - Thông tin đội hình