[WAL Cup-] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% |
[WAL Cup-] The New Saints |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 6 | 18 | 100.0% |
Mold Alexandra |
Chủ - Khách |
---|
The New SaintsMold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 07-12-19 | 9 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 10-10-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 8 - 2 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | H |
WAL FAWC | 27-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 05-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | B | 0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
WAL FAWC | 25-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 22-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 16-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 09-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 26-07-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 13 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL CLC | 18-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
The New Saints |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Welsh PR | 11-10-25 | 6 - 2 (3 - 0) | 6 - 7 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
Welsh PR | 07-10-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.20 | -0.23 | -0.69 | 1.00 | -1 | 0.76 | T | ||
Welsh PR | 04-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.86 | -0.15 | -0.09 | 0.82 | 2 | 1.00 | T | ||
Welsh PR | 26-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.11 | -0.18 | -0.83 | 0.88 | -1.75 | 0.88 | X | ||
Welsh PR | 23-09-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 8 - 3 | -0.93 | -0.11 | -0.07 | 0.94 | 2.75 | 0.82 | T | ||
Welsh PR | 19-09-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 9 | -0.12 | -0.18 | -0.83 | 0.92 | -1.75 | 0.90 | T | ||
Welsh PR | 13-09-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL CLC | 10-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.20 | -0.23 | -0.68 | 0.96 | -1 | 0.80 | T | ||
Welsh PR | 06-09-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.80 | -0.20 | -0.13 | 0.83 | 1.5 | 0.99 | T | ||
Welsh PR | 30-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.19 | -0.23 | -0.73 | 0.90 | -1.25 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 78%
Mold Alexandra |
Mold Alexandra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 25-10-2025 | Chủ | Holywell | 7 Ngày |
WAL FAWC | 31-10-2025 | Khách | Ruthin Town FC | 13 Ngày |
WAL FAWC | 08-11-2025 | Chủ | Newtown AFC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Welsh PR | 24-10-2025 | Khách | Llanelli | 6 Ngày |
Welsh PR | 01-11-2025 | Khách | Haverfordwest County | 14 Ngày |
WAL CLC | 04-11-2025 | Chủ | Caernarfon | 17 Ngày |