

| [CMCL-14] Qinghai Kunlun |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 5 | 27 | 14 | 61.5% |
| 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 2 | 20 | 12 | 75.0% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 4 | 16 | 25.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
| [CMCL-7] Chongqing Chunlei FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 11 | 27 | 7 | 61.5% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 16 | 8 | 83.3% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 7 | 50.0% |
| 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | 12 | 50.0% |
| Qinghai Kunlun |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Qinghai Kunlun |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 12-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 04-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 25-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 30-08-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 13-10-24 | 4 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chongqing Chunlei FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 12-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 06-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 06-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFC | 20-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CFC | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 19-06-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 17-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 15-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 13-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFC | 17-03-24 | 2 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Qinghai Kunlun |
| Qinghai Kunlun |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

