

| [ZA Women's League-] UCT Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 10 | 6 | 16.7% | 
| [ZA Women's League-] Durban Ladies FC Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 22 | 1 | 0.0% | 
| UCT Women | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| UCT Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAWL | 12-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SAWL | 28-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SAWL | 21-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.36 | -0.30 | -0.49 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | T | 
| SAWL | 12-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| SAWL | 07-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAWL | 10-05-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAWL | 04-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAWL | 30-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 3 | -0.64 | -0.26 | -0.24 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | T | 
| SAWL | 19-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAWL | 21-07-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Durban Ladies FC Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAWL | 21-06-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 2 | -0.10 | -0.22 | -0.84 | 0.90 | -1.5 | 0.80 | T | ||
| SAWL | 15-06-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 08-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 31-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 24-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 10-05-25 | 0 - 8 (0 - 5) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 04-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 15-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| UCT Women | 
| UCT Women | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||