So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
2.5
0.90
0.93
3.75
0.88
1.13
7.00
15.00
Live
0.95
2.25
0.85
0.90
3.75
0.90
1.20
6.50
11.00
Run
0.22
0
-0.32
-0.26
1.5
0.17
67.00
6.00
1.12
Mansion88Sớm
-0.86
2.5
0.62
0.77
3.75
0.99
1.17
4.90
11.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.90
0.25
0.86
1.00
1.5
0.76
4.60
2.79
1.74

Bên nào sẽ thắng?

Independencia
ChủHòaKhách
Humaita AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IndependenciaSo Sánh Sức MạnhHumaita AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu69%
  • Tất cả
  • 1T 2H 3B
    3T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie D-3] Independencia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12534151418341.7%
6222768433.3%
63128810250.0%
622257833.3%
[BRA Serie D-8] Humaita AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1211101141488.3%
6015819180.0%
61053223816.7%
601562210.0%

Thành tích đối đầu

Independencia            
Chủ - Khách
Humaita ACIndependent AC
Humaita ACIndependent AC
Humaita ACIndependent AC
Humaita ACIndependent AC
Humaita ACIndependent AC
Independent ACHumaita AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D404-05-251 - 3
(1 - 1)
2 - 7-0.20-0.24-0.67T0.90-1.000.86TT
Brazil L11-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3---H---
Brazil L14-04-242 - 1
(2 - 0)
- ---B---
Brazil L27-04-234 - 2
(1 - 1)
- ---B---
Brazil L13-02-224 - 0
(3 - 0)
- ---B---
Brazil L10-04-194 - 4
(0 - 0)
3 - 7-0.45-0.29-0.41H0.750.000.95HT

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Independencia            
Chủ - Khách
GA SampaioIndependent AC
Independent ACTrem-AP
Tuna LusoIndependent AC
Independent ACManaus (AM)
Manaus (AM)Independent AC
Independent ACTuna Luso
Trem-APIndependent AC
Independent ACGA Sampaio
Humaita ACIndependent AC
Independent ACAg. Maraba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D405-07-251 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.54-0.29-0.29T0.850.50.91TT
BRA D429-06-252 - 2
(1 - 0)
2 - 6---H--
BRA D415-06-253 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.65-0.28-0.21B0.730.750.97BT
BRA D407-06-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.29-0.31-0.55T0.88-0.50.82TX
BRA D431-05-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.73-0.25-0.17B0.951.250.75TX
BRA D428-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.29-0.30-0.53H0.88-0.50.88BX
BRA D421-05-251 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.54-0.29-0.32T0.840.50.86TT
BRA D410-05-254 - 1
(0 - 1)
9 - 3---T--
BRA D404-05-251 - 3
(1 - 1)
2 - 7-0.20-0.24-0.67T0.90-10.86TT
BRA D427-04-250 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.36-0.32-0.48B0.82-0.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Humaita AC            
Chủ - Khách
GA SampaioHumaita AC
Humaita ACManauara
Ag. MarabaHumaita AC
Humaita ACAg. Maraba
ManauaraHumaita AC
Humaita ACGA Sampaio
Trem-APHumaita AC
Humaita ACIndependent AC
Manaus (AM)Humaita AC
Humaita ACTuna Luso
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D428-06-252 - 1
(0 - 1)
11 - 2-----
BRA D415-06-252 - 2
(0 - 1)
5 - 10-----
BRA D407-06-256 - 0
(5 - 0)
6 - 7-0.99-0.10-0.060.903.250.80T
BRA D401-06-251 - 3
(0 - 2)
4 - 5-----
BRA D424-05-255 - 0
(3 - 0)
5 - 0-0.99-0.10-0.070.813.50.89T
BRA D418-05-252 - 4
(1 - 2)
6 - 3-0.28-0.26-0.580.85-0.750.91T
BRA D414-05-255 - 1
(3 - 0)
1 - 6-0.85-0.19-0.120.801.750.90T
BRA D404-05-251 - 3
(1 - 1)
2 - 7-0.20-0.24-0.67T0.90-10.86TT
BRA D426-04-254 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.92-0.14-0.090.792.250.91T
BRA D419-04-250 - 3
(0 - 2)
3 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

IndependenciaSo sánh số liệuHumaita AC
  • 14Tổng số ghi bàn8
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn37
  • 1.2Trung bình mất bàn3.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Independencia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Humaita AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
60060.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Independencia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Humaita AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IndependenciaThời gian ghi bànHumaita AC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IndependenciaChi tiết về HT/FTHumaita AC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IndependenciaSố bàn thắng trong H1&H2Humaita AC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Independencia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Humaita AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 41.7%Thắng8.3% [1]
  • [3] 25.0%Hòa8.3% [1]
  • [4] 33.3%Bại83.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng8.3% [1]
  • [2] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [2] 16.7%Bại41.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    3.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    3.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 70.00% [7]

Independencia VS Humaita AC ngày 13-07-2025 - Thông tin đội hình