[ICE WLC-3] Alftanes (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 12 | 9 | 3 | 60.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 7 | 33.3% |
[ICE WLC-2] IH Hafnarfjordur (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 | 24 | 6 | 12 | 2 | 80.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 14 | 12 | 66.7% |
Alftanes (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Alftanes (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WLC | 10-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 27-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE U20W | 09-09-24 | 3 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WC | 22-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 12-03-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 09-03-24 | 3 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE WLC | 06-03-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 28-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE WC | 07-05-23 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WC | 28-04-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
IH Hafnarfjordur (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WLC | 07-03-25 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD2 | 10-07-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | -0.23 | -0.20 | -0.72 | 0.92 | -1.25 | 0.78 | T | ||
ICE WC | 01-05-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WC | 21-04-24 | 0 - 10 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 06-04-24 | 7 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 16-03-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 10-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 01-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WC | 27-04-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Alftanes (w) |
Alftanes (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WLC | 27-03-2025 | Chủ | UMF Sindri Hofn (W) | 8 Ngày |
ICE WC | 19-04-2025 | Chủ | Fjolnir (W) | 31 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WLC | 27-03-2025 | Chủ | Fjolnir (W) | 8 Ngày |
ICE WC | 19-04-2025 | Chủ | Grotta (W) | 31 Ngày |