Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CHN MAC Liga de Elite-9] Ching Fung |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 35 | 39 | 9 | 31.3% |
8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 25 | 8 | 10 | 25.0% |
8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 10 | 12 | 6 | 37.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 12 | 66.7% |
[CHN MAC Liga de Elite-3] MUST IPO |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 13 | 2 | 1 | 71 | 10 | 64 | 3 | 81.3% |
9 | 8 | 0 | 1 | 36 | 3 | 24 | 3 | 88.9% |
7 | 5 | 2 | 0 | 35 | 7 | 17 | 7 | 71.4% |
6 | 4 | 2 | 0 | 24 | 2 | 14 | 66.7% |
Ching Fung |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC FA CUP | 10-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 18-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 02-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MAC D1 | 15-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 19-07-23 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 09-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MAC FA CUP | 01-07-23 | 1 - 8 (1 - 6) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 09-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC FA CUP | 18-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAC D1 | 18-06-22 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ching Fung |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC D1 | 28-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC D1 | 20-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC FA CUP | 10-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC FA CUP | 07-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC FA CUP | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC D1 | 27-07-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC D1 | 18-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 13-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 07-07-24 | 8 - 3 (4 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
MAC D1 | 16-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MUST IPO |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC D1 | 26-02-25 | 0 - 7 (0 - 5) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 21-02-25 | 8 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MAC FA CUP | 10-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC FA CUP | 07-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 18-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MAC D1 | 13-07-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 30-06-24 | 1 - 9 (1 - 6) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 16-06-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MAC D1 | 02-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ching Fung |
Ching Fung |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAC D1 | 14-03-2025 | Khách | Gala FC | 7 Ngày |
MAC D1 | 27-03-2025 | Chủ | Macau University | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAC D1 | 13-03-2025 | Chủ | Macau Chiba FC | 6 Ngày |
MAC D1 | 28-03-2025 | Khách | Shao Jiang | 21 Ngày |