Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[POR Campeonato Nacional-] FC Serpa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
[POR Campeonato Nacional-] Comercio Industria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 10 | 3 | 16.7% |
FC Serpa |
Chủ - Khách |
---|
Comercio IndustriaFC Serpa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Serpa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
POR D3 | 23-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
POR D3 | 09-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 02-02-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 26-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 19-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 12-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 05-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | -0.40 | -0.30 | -0.41 | H | 0.90 | 0 | 0.86 | H | X |
POR D3 | 15-12-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Comercio Industria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 02-03-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 18 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 23-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 15-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 08-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 02-02-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 25-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 19-01-25 | 4 - 4 (2 - 2) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 12-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 15-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật