Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sebastian Velasquez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Tyler polak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.04 | |
30 | Seth Torman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | M. Gonzalez | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
16 | P. Corvino | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
- | Carlos Anguiano | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
- | Ivan Agyaakwah | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.16 | ![]() |
7 | B. Zakowski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | michael chilaka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Devin Boyce | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
25 | Ferrety Sousa | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.11 | |
36 | Wallis Lapsley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.51 | |
17 | Derek Gebhard | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
- | Juan Guillermo Galindrez Mosquera | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | N. Brown | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 |