[TZA Premier League-16] Ken Gold FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 3 | 7 | 16 | 21 | 48 | 16 | 16 | 11.5% |
13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 19 | 14 | 16 | 23.1% |
13 | 0 | 2 | 11 | 6 | 29 | 2 | 16 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[TZA Premier League-10] Kinondoni MC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 8 | 6 | 12 | 22 | 39 | 30 | 10 | 30.8% |
14 | 7 | 2 | 5 | 14 | 20 | 23 | 6 | 50.0% |
12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 19 | 7 | 12 | 8.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | 7 | 33.3% |
Ken Gold FC |
Chủ - Khách |
---|
KMC FCKengold FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 16-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ken Gold FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 18-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 14-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 10-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 05-02-25 | 6 - 1 (4 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 24-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 18-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 15-12-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Kinondoni MC |
Chủ - Khách |
---|
KMC FCJKT Tanzania |
KMC FCYoung Africans |
KMC FCSingida Black Stars |
AzamKMC FC |
Coastal UnionKMC FC |
KMC FCPamba SC |
KMC FCMashujaa FC |
KMC FCTabora United FC |
Dodoma Jiji FCKMC FC |
Simba Sports ClubKMC FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 18-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 14-02-25 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 10-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 06-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 29-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 16-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 12-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 29-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Tanzania PL | 06-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ken Gold FC |
Ken Gold FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |