

| [TZA Premier League-16] Ken Gold FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 3 | 7 | 20 | 22 | 62 | 16 | 16 | 10.0% |
| 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 26 | 14 | 16 | 20.0% |
| 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 36 | 2 | 16 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [TZA Premier League-10] Kinondoni MC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 9 | 8 | 13 | 26 | 43 | 35 | 10 | 30.0% |
| 15 | 7 | 2 | 6 | 15 | 22 | 23 | 9 | 46.7% |
| 15 | 2 | 6 | 7 | 11 | 21 | 12 | 8 | 13.3% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | 7 | 33.3% |
| Ken Gold FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| KMC FCKengold FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Tanzania PL | 16-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Ken Gold FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Tanzania PL | 18-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 14-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 10-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 05-02-25 | 6 - 1 (4 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 24-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 18-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 15-12-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Kinondoni MC |
| Chủ - Khách |
|---|
| KMC FCJKT Tanzania |
| KMC FCYoung Africans |
| KMC FCSingida Black Stars |
| AzamKMC FC |
| Coastal UnionKMC FC |
| KMC FCPamba SC |
| KMC FCMashujaa FC |
| KMC FCTabora United FC |
| Dodoma Jiji FCKMC FC |
| Simba Sports ClubKMC FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Tanzania PL | 18-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 14-02-25 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 10-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 06-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 29-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 16-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 12-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 29-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Tanzania PL | 06-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ken Gold FC |
| Ken Gold FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

