So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0
0.80
0.89
2.25
0.81
2.49
3.05
2.36
Live
0.85
-0.25
0.85
0.87
2.25
0.83
2.90
3.10
2.07
Run
0.41
-0.25
-0.65
-0.67
2.5
0.43
7.20
1.34
3.75
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.85
2.25
0.95
2.50
3.00
2.60
Live
0.85
-0.25
0.95
0.95
2.25
0.85
3.00
3.00
2.20
Run
-0.57
0
0.42
-0.22
2.5
0.15
11.00
1.12
7.50
Mansion88Sớm
0.89
0
0.87
0.91
2.25
0.85
2.80
2.97
2.19
Live
0.80
-0.25
0.96
0.91
2.25
0.85
-
-
-
Run
0.85
0
0.85
-0.19
2.5
0.04
8.80
1.34
3.45
188betSớm
0.91
0
0.81
0.90
2.25
0.82
2.49
3.05
2.37
Live
0.86
-0.25
0.86
0.88
2.25
0.84
2.90
3.10
2.07
Run
0.42
-0.25
-0.64
-0.66
2.5
0.44
7.20
1.34
3.75

Bên nào sẽ thắng?

HenanWomen
ChủHòaKhách
GuangdongWomen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HenanWomenSo Sánh Sức MạnhGuangdongWomen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-12] HenanWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18161113319125.6%
10136111961210.0%
80352123120.0%
612348516.7%
[CWSL-8] GuangdongWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19739242524836.8%
10334131312830.0%
9405111212744.4%
6105814316.7%

Thành tích đối đầu

HenanWomen            
Chủ - Khách
Henan Wanxianshan (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Henan Wanxianshan (W)
Guangdong Meizhou (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Guangdong Meizhou (W)
Henan Wanxianshan (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Henan Wanxianshan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL15-09-241 - 3
(0 - 0)
- ---B---
CHN WC08-07-242 - 0
(1 - 0)
- ---B---
CWPL09-06-242 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.56-0.34-0.24B0.770.500.93BT
CWPL03-09-230 - 2
(0 - 1)
- ---B---
CWPL17-04-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
CWPL14-05-220 - 2
(0 - 0)
- ---B---
CWPL07-04-222 - 1
(0 - 1)
- ---B---
CWPL11-05-211 - 4
(1 - 2)
- ---B---
CWPL30-09-201 - 1
(1 - 0)
- ---H---
CWPL05-09-203 - 2
(3 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

HenanWomen            
Chủ - Khách
Shandong (W)Henan Wanxianshan (W)
Hangzhou YinHang (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
ShanXi zhidan (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Henan Wanxianshan (W)Shanghai RCB (W)
Henan Wanxianshan (W)Tianjin Shengde (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL21-06-253 - 0
(1 - 0)
- ---B--
CWPL14-06-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CWPL11-06-252 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.47-0.33-0.35T0.900.250.80TT
CWPL08-06-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.85-0.20-0.10B0.901.750.80TX
CWPL19-04-251 - 2
(1 - 0)
2 - 4---B--
CWPL14-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 0-0.82-0.20-0.13H0.751.50.95TX
CWPL16-03-251 - 1
(1 - 0)
- -0.56-0.32-0.27H0.800.50.90TX
CWPL12-03-250 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.13-0.23-0.79B0.76-1.50.94BX
CWPL09-03-250 - 3
(0 - 2)
- -0.22-0.29-0.64B0.90-0.750.80BT
CHN WC28-10-241 - 3
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

GuangdongWomen            
Chủ - Khách
Guangdong Meizhou (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Guangdong Meizhou (W)
Jiangsu Wuxi (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Wuhan Jianghan (W)
Hangzhou YinHang (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Shandong (W)
ShanXi zhidan (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Changchun Masses Properties (W)
Guangdong Meizhou (W)Shanghai RCB (W)
Guangdong Meizhou (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL21-06-251 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.24-0.32-0.590.75-0.750.95T
CWPL15-06-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.53-0.32-0.300.900.50.80X
CWPL11-06-253 - 0
(1 - 0)
- -0.50-0.32-0.330.770.250.93T
CWPL07-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.39-0.33-0.430.9500.75X
CWPL20-04-253 - 5
(1 - 3)
3 - 7-0.35-0.33-0.470.80-0.250.90T
CWPL12-04-252 - 3
(1 - 2)
6 - 3-0.55-0.30-0.290.820.50.88T
CWPL22-03-250 - 2
(0 - 0)
7 - 2-----
CWPL17-03-252 - 3
(1 - 1)
- -0.35-0.33-0.470.80-0.250.90T
CWPL12-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.31-0.410.8000.90X
CWPL09-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.75-0.25-0.160.901.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

HenanWomenSo sánh số liệuGuangdongWomen
  • 6Tổng số ghi bàn14
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn19
  • 1.6Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

HenanWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
651083.3%Xem233.3%466.7%Xem
GuangdongWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
HenanWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
GuangdongWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HenanWomenThời gian ghi bànGuangdongWomen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HenanWomenChi tiết về HT/FTGuangdongWomen
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    2
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
HenanWomenSố bàn thắng trong H1&H2GuangdongWomen
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    2
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HenanWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL23-07-2025ChủShandong (W)3 Ngày
CWPL26-07-2025ChủHangzhou YinHang (W)6 Ngày
CWPL02-08-2025KháchYongchuan Chashan Bamboo Sea (W)13 Ngày
GuangdongWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL23-07-2025KháchLiaoning Shenbei Hefeng (W)3 Ngày
CWPL27-07-2025ChủBeijing Yuhong Xiushan (W)7 Ngày
CWPL02-08-2025ChủJiangsu Wuxi (W)13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.6%Thắng36.8% [7]
  • [6] 33.3%Hòa15.8% [7]
  • [11] 61.1%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng21.1% [4]
  • [3] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [6] 33.3%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

HenanWomen VS GuangdongWomen ngày 20-07-2025 - Thông tin đội hình