

| [BRA U20 Cup-] Paramazonas U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0.0% |
| [BRA U20 Cup-] Princesa do Solimoes U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 11 | 50.0% |
| Paramazonas U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Paramazonas U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Paramazonas U20Nacional-AM (Youth) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 02-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Princesa do Solimoes U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 05-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 04-11-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 13-09-22 | 2 - 5 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 13-07-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 16-06-22 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 27-05-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 19-06-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-06-21 | 1 - 4 (0 - 3) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Paramazonas U20 |
| Paramazonas U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||