Damac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-François KamanoTiền đạo20020006.02
4Noor Al-RashidiHậu vệ00000000
13Abdulrahman Al-ObaidHậu vệ00000006.3
-Meshari Fahad Al NemerTiền đạo00000000
-Abdullah Al-MogrenTiền đạo00000000
90Hazzaa Ahmed Al-GhamdiTiền đạo00000006.65
-Mohammed Al-KhaibariHậu vệ00000006.3
20Dhari Sayyar Al AnaziHậu vệ10010007.1
Thẻ vàng
-Ayman FallatahTiền vệ00050006.53
Thẻ vàng
6Tariq Abdullah MohammedHậu vệ10000006.55
-Ahmed HarisiTiền vệ00000000
-Faisal Al-SubianiTiền vệ00000006.25
-Faisal Al SibyaniTiền vệ00000000
-Amin Al-BukhariThủ môn00000006.82
-Ramzi SolanHậu vệ10001006.06
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Farouk ChafaïHậu vệ30100007.08
Bàn thắng
3Abdelkader BedraneHậu vệ00021007.01
-Habib DialloTiền đạo20030006.44
12Sanousi Mohammed Malem Sanousi Al HawsawiHậu vệ00000006.18
-Georges-Kévin N'KoudouTiền vệ30120008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Yahya Abu Dahi-00000000
Al Kholood
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
70Mohammed SawaanTiền đạo00000000
-Hammam Al HammamiTiền đạo00000000
-Abdullah Ahmed Musa Al HawsawiHậu vệ00000005.67
-Mohammed JahfaliHậu vệ00000000
-Farhah Al-ShamraniTiền vệ00000005.78
4Jamaan Al DosariHậu vệ00000000
12Hassan Al AsmariHậu vệ00000000
-Jassim Al OshbaanThủ môn00000000
-Bassem Al-AriniTiền đạo00000006.09
-Marcelo GroheThủ môn00000006.58
-Abdulfattah AsiriTiền đạo00010006.07
5William Troost-EkongHậu vệ00000006.25
23Norbert GyömbérHậu vệ00000006.38
8Abdulrahman Al SafariTiền vệ10000005.96
Thẻ vàng
7Sultan Al ShehriHậu vệ00010006.15
-Aliou DiengTiền vệ00000006.55
96Kévin N'DoramTiền vệ00000005.99
9Myziane MaolidaTiền đạo20030106.34
-Alex ColladoTiền vệ30030105.92
Thẻ vàng
-Jackson MulekaTiền đạo30130018.02
Bàn thắngThẻ vàng

Damac vs Al Kholood ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ