[PAR Cup-] Fulgencio Yegros |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
[PAR Cup-] Atlético Tembetary |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 33.3% |
Fulgencio Yegros |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fulgencio Yegros |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PAR Cup | 30-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
PAR Cup | 10-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
PAR Cup | 11-08-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
PAR Cup | 28-06-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
PAR D2 | 25-10-21 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.21 | -0.30 | -0.61 | B | 0.90 | -0.75 | 0.86 | B | T |
PAR D2 | 16-10-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
PAR D2 | 08-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
PAR D2 | 04-10-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.47 | -0.32 | -0.34 | B | 0.92 | 0.25 | 0.84 | B | T |
PAR D2 | 26-09-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
PAR D2 | 19-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Atlético Tembetary |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PAR D2 | 05-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.38 | -0.34 | -0.43 | 0.97 | 0 | 0.73 | T | ||
PAR D2 | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.67 | -0.26 | -0.22 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
PAR D2 | 25-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.40 | -0.31 | -0.40 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
PAR D2 | 14-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.71 | -0.27 | -0.16 | 0.78 | 1 | 0.92 | X | ||
PAR D2 | 09-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.26 | -0.30 | -0.60 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | X | ||
PAR D2 | 01-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | -0.57 | -0.32 | -0.26 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | X | ||
PAR D2 | 26-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 1 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
PAR D2 | 21-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
PAR D2 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
PAR D2 | 13-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Fulgencio Yegros |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fulgencio Yegros |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |