Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ruben Rojas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Federico Bravo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
13 | Edwin De Jesús Peraza Larez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | Giancarlo Schiavone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kendrys Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.1 | |
55 | Luis Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
27 | Heiber Linares | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rodrigo Rivas González | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
20 | Raudy Guerrero | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | Facundo Cobos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ely Valderrey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jhon Marchán | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.09 | |
- | irwin anton | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
- | alvaro villete | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
19 | carlos paraco | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | ![]() ![]() ![]() |
- | Ervin Zorrilla | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.23 |