Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Trey Nyoni | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Tyler Morton | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Kieran morrison | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | James McConnell | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ranel Young | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rio Ngumoha | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Trent Kone-Doherty | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Harvey·Davies | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Carter pinnington | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Amara Nallo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | alfie cresswell | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joseph Richards | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brooklyn Nfonkeu Feuba | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Coban Bird | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | harvey vincent | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kris Moore | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Diogo Pinheiro Monteiro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |