Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Yahya Jabrane | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Mohamed daham | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Amr Ahmed Abdelfattah Ammouri | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Sultan Al-Faraj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Talal Al Fadhel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | A. Zola | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mahmoud Mardi | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
- | Reziq Bani Hani | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Anas Bani Yaseen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Abdul Ajagun | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jacques Medina Thémopolé | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
98 | Yousef·Abu Jalboush | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ihsan Haddad | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
8 | Rajaei Ayed Fadel Hasan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Ali Ahmad·Asad Hajabi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | saed rosan al | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |